--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emesis basin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emesis basin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emesis basin
+ Noun
chậu hay bồn dùng cho bệnh nhân để nôn mửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emesis basin"
Những từ có chứa
"emesis basin"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chậu
thau
múc
Việt
rượu cần
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
emesis basin
:
chậu hay bồn dùng cho bệnh nhân để nôn mửa
+
bề bộn
:
Jumbled, in a jumbleđồ đạc để bề bộnfurniture in a jumblenhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu ócthere is a jumble of ideas in the headbề bộn trăm công nghìn việcthere are heaps of work to do
+
chảy
:
To flow, to runcon sông chảy xiếtthe river runs very fastnước chảy đá mònconstant dropping wears stonengười đi như nước chảythere were flowing streams of peopledòng người chảy trên đường phốthe stream of people flowed in the streetnước mắt chảy như mưatears flowed down like rainbì thủng, gạo chảy mất nhiềuthe bag having holes in it, a lot of rice has run outkẹo chảy nướcthe sweets have begun to run (because of the humidity of the air)