eminent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eminent
Phát âm : /'eminənt/
+ tính từ
- nổi tiếng, xuất sắc
- cao độ (đức tính tốt...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eminent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eminent":
emend eminent emit emmet - Những từ có chứa "eminent":
eminent eminent domain pre-eminent supereminent - Những từ có chứa "eminent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao cường kiệt xuất quán thế anh tuấn trác tuyệt Trần Thủ Độ ca trù
Lượt xem: 586