emmet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emmet
Phát âm : /'emit/
+ danh từ
- (tiếng địa phương) con kiến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emmet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emmet":
emend eminent emit emmet enmity emda ended - Những từ có chứa "emmet":
emmet emmetrope emmetropia emmetropic emmett kelly
Lượt xem: 417