emperor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emperor
Phát âm : /'empərə/
+ danh từ
- hoàng đế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
emperor butterfly emperor moth Saturnia pavonia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emperor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emperor":
ember emperor empire empower - Những từ có chứa "emperor":
emperor emperor butterfly emperor francis ii emperor moth emperor napoleon iii emperor of rome emperor penguin - Những từ có chứa "emperor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiên tử thánh thượng đế vương đế hiệu hoàng đế hoàng Bình Định giỗ Hà Tĩnh Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 1178