--

hoàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng

+ noun  

  • female phoenix king; emperor, prince (nói tắt)
    • Sống như ông hoàng
      To live a prince's life, to live in princely style

+ adj  

  • yellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng"
Lượt xem: 388