--

employ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employ

Phát âm : /im'plɔi/

+ danh từ

  • sự dùng (người)
  • việc làm
  • to be in the employ of somebody
    • làm việc cho ai

+ ngoại động từ

  • dùng, thuê (ai) (làm gì)
    • to employ oneself
      bận làm
    • to employ oneself in some work
      bận làm gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employ"
Lượt xem: 637