employee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employee
Phát âm : /ɔm'plɔiei/ Cách viết khác : (employee) /,emplɔi'i:/
+ danh từ
- người làm, người làm công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "employee":
employ employee employé - Những từ có chứa "employee":
employee employee ownership employee stock ownership plan employee-owned business employee-owned enterprise - Những từ có chứa "employee" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công nhân làm công chủ
Lượt xem: 372