--

emptying

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emptying

Phát âm : /'emptiiɳ/

+ danh từ

  • sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn
  • (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
Lượt xem: 481