evacuation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evacuation
Phát âm : /i,vækju'eiʃn/
+ danh từ
- sự rút khỏi (một nơi nào...)
- sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
- sự tháo, sự làm khỏi tắc
- (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa
- (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evacuation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "evacuation":
evacuation eviction evocation
Lượt xem: 755