enaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enaction
Phát âm : /i'nækʃn/ Cách viết khác : (enactment) /i'næktmənt/
+ danh từ
- sự ban hành (đạo luật)
- đạo luật; sắc lệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enaction":
emaciation enaction
Lượt xem: 297