emaciation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emaciation
Phát âm : /i,meisi'eiʃn/
+ danh từ
- sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác
- sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bonyness boniness gauntness maceration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emaciation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emaciation":
emaciation enaction enunciation
Lượt xem: 406