enactment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enactment
Phát âm : /i'nækʃn/ Cách viết khác : (enactment) /i'næktmənt/
+ danh từ
- sự ban hành (đạo luật)
- đạo luật; sắc lệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
portrayal characterization personation act passage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enactment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enactment":
enactment encystment
Lượt xem: 573