--

enallage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enallage

+ Noun

  • sự thay thế thành phần câu, giống, số hoặc thì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enallage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enallage"
    enlace enallage
Lượt xem: 302