enlace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlace
Phát âm : /in'leis/
+ ngoại động từ
- ôm ghì, ôm chặt, quấn bện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intertwine twine entwine interlace lace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enlace":
enlace enallage enolic - Những từ có chứa "enlace":
enlace enlacement
Lượt xem: 424