--

encased

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encased

+ Adjective

  • được che phủ, hay bao bọc, bảo vệ bởi thùng, hộp, túi; như là được cho vào hộp, thùng, túi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encased"
Lượt xem: 577