engaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engaged
Phát âm : /in'geidʤd/
+ tính từ
- đã đính ước, đã hứa hôn
- được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...)
- mắc bận, bận rộn
- đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meshed intermeshed busy in use(p) booked set-aside(p) occupied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engaged"
Lượt xem: 492