--

encashment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encashment

Phát âm : /in'kæʃmənt/

+ danh từ

  • sự lĩnh (séc, tiền)
  • sự thu (séc, tiền)
  • sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encashment"
Lượt xem: 471