engagement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engagement
Phát âm : /in'geidʤmənt/
+ danh từ
- sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
- to keep one's engagements
tôn trọng những lời cam kết của mình
- to keep one's engagements
- sự hứa gặp
- a public engagement
sự hứa nói chuyện với công chúng
- social engagements
sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
- a public engagement
- sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ
- công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)
- (kỹ thuật) sự gài (số...)
- (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
participation involvement involution mesh meshing interlocking booking employment betrothal troth date appointment battle conflict fight - Từ trái nghĩa:
non-engagement nonparticipation non-involvement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engagement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "engagement":
encasement encashment engagement enhancement - Những từ có chứa "engagement":
disengagement engagement - Những từ có chứa "engagement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lại quả chiến trận lời hứa
Lượt xem: 784