enceinte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enceinte
Phát âm : /Ỵ:ɳ'se:nt/
+ tính từ
- có chửa, có mang
+ danh từ
- (quân sự) hàng rào (quanh công sự)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enceinte"
Lượt xem: 489