--

enceinte

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enceinte

Phát âm : /Ỵ:ɳ'se:nt/

+ tính từ

  • có chửa, có mang

+ danh từ

  • (quân sự) hàng rào (quanh công sự)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enceinte"
Lượt xem: 436