--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enchanted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enchanted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchanted
+ Adjective
bị bỏ bùa mê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enchanted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"enchanted"
:
enceinte
enchant
enchanted
enchained
Những từ có chứa
"enchanted"
:
disenchanted
enchanted
Lượt xem: 933
Từ vừa tra
+
enchanted
:
bị bỏ bùa mê
+
bần cố nông
:
Poor peasants and farm handsdựa vào bần cố nôngto rely on poor peasants and farm hands
+
dây thép gai
:
Barbed wire
+
kín đáo
:
Secretive, secretTính kín đáoTo be secretive in characterĐể cái gì vào một nơi kín đáoTo place something in secret place
+
bọ cạp
:
như bò cạp