encompassing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encompassing+ Adjective
- bao quanh, vây quanh
- toàn diện, trên mọi lĩnh vực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encompassing(a) surrounding(a) circumferent
Lượt xem: 496