endogamy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endogamy
Phát âm : /en'dɔgəmi/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự nội giao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intermarriage inmarriage - Từ trái nghĩa:
exogamy intermarriage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endogamy"
Lượt xem: 542