intermarriage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermarriage
Phát âm : /,intə'mæridʤ/
+ danh từ
- hôn nhân khác chủng tộc
- hôn nhân họ gần
- hôn nhân cùng nhóm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endogamy inmarriage exogamy - Từ trái nghĩa:
exogamy endogamy inmarriage
Lượt xem: 437