endomorphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endomorphic
Phát âm : /,endou'mɔ:fik/
+ tính từ
- (địa lý,địa chất) bao trong
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
mesomorphic muscular ectomorphic
Lượt xem: 400