--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mesomorphic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mesomorphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mesomorphic
+ Adjective
có cơ bắp rắn chắc
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
ectomorphic
endomorphic
pyknic
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
mesomorphic
:
có cơ bắp rắn chắc