endothermic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endothermic
Phát âm : /,endou'θə:məl/ Cách viết khác : (endothermic) /,endou'θə:mik/
+ tính từ
- (hoá học) thu nhiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endothermal heat-absorbing - Từ trái nghĩa:
exothermic exothermal heat-releasing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endothermic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "endothermic":
endermic endothermic
Lượt xem: 572