heat-releasing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heat-releasing+ Adjective
- tỏa nhiệt, phát nhiệt, thải nhiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exothermic exothermal - Từ trái nghĩa:
endothermic endothermal heat-absorbing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heat-releasing"
Lượt xem: 356