enervated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enervated+ Adjective
- thiếu sự mạnh mẽ, mãnh liệt; yếu ớt, kiệt sức, mệt lả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adynamic asthenic debilitated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enervated"
Lượt xem: 368