--

enervate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enervate

Phát âm : /i'nə:vit/

+ tính từ

  • yếu ớt (thể chất, tinh thần)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enervate"
Lượt xem: 461