enervation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enervation
Phát âm : /,enə:'veiʃn/
+ danh từ
- sự làm yếu, sự làm suy yếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debilitation enfeeblement exhaustion
Lượt xem: 403