--

engaging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engaging

Phát âm : /in'geidʤiɳ/

+ tính từ

  • lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engaging"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "engaging"
    engaging ensuing
  • Những từ có chứa "engaging" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    Phan Văn Trị tết
Lượt xem: 374