--

ensuing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensuing

+ Adjective

  • kế tiếp sau, xảy ra ngay sau đó (và là kết quả của những gì xảy ra trước đó)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensuing"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ensuing"
    engaging ensuing
Lượt xem: 332