--

engrave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engrave

Phát âm : /in'greiv/

+ ngoại động từ

  • khắc, trổ, chạm
  • (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engrave"
Lượt xem: 646