engraved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engraved+ Adjective
- được khắc, chạm trổ lên bề mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engraved"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "engraved":
engraft engraved - Những từ có chứa "engraved" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoành phi âm nhạc Chu Văn An
Lượt xem: 569