--

engraved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engraved

+ Adjective

  • được khắc, chạm trổ lên bề mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engraved"
Lượt xem: 569