--

engraft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engraft

Phát âm : /in'grɑ:ft/

+ ngoại động từ

  • (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
  • ghép vào, lồng vào
  • thêm (râu ria...) vào
  • làm thấm nhuần (nguyên tắc...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engraft"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "engraft"
    engraft engraved
Lượt xem: 438