engraft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engraft
Phát âm : /in'grɑ:ft/
+ ngoại động từ
- (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
- ghép vào, lồng vào
- thêm (râu ria...) vào
- làm thấm nhuần (nguyên tắc...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engraft"
Lượt xem: 495