enhancement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enhancement
Phát âm : /in'hɑ:nsmənt/
+ danh từ
- sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật
- sự tăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enhancement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enhancement":
encasement engagement enhancement enouncement
Lượt xem: 437