--

enjoinment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enjoinment

Phát âm : /in'dʤɔinmənt/

+ danh từ

  • sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị
  • (pháp lý) sự ra lệnh cấm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enjoinment"
Lượt xem: 296