injunction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: injunction
Phát âm : /in'dʤʌɳkʃn/
+ danh từ
- lệnh huấn thị
- (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enjoining enjoinment cease and desist order
Lượt xem: 397