ennobling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ennobling+ Adjective
- có xu hướng đề cao, làm cho cao quý
- tôn lên, đề cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exalting dignifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ennobling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ennobling":
enabling ennobling enfeebling
Lượt xem: 216