enfeebling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfeebling+ Adjective
- làm yếu, làm yếu sức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debilitative enervating weakening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfeebling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enfeebling":
enabling ennobling enfeebling
Lượt xem: 274