enologist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enologist+ Noun
- người pha chế rượu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oenologist fermentologist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enologist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enologist":
enlist enologist - Những từ có chứa "enologist":
enologist phenomenologist phrenologist
Lượt xem: 285