--

enlist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlist

Phát âm : /in'list/

+ ngoại động từ

  • tuyển (quân)
  • tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
    • to enlist someone's sunport
      tranh thủ được sự ủng hộ của ai

+ nội động từ

  • tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlist"
Lượt xem: 547