enrolment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrolment
Phát âm : /in'roulmənt/
+ danh từ
- sự tuyển (quân...)
- sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...)
- (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
registration enrollment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enrolment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enrolment":
enrolment enrollment
Lượt xem: 479