--

registration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: registration

Phát âm : /,redʤis'treiʃn/

+ danh từ

  • sự đăng ký, sự vào sổ
    • registration of a trade-mark
      sự đăng ký một nhãn hiệu
    • registration of luggage
      việc vào sổ các hành lý
  • sự gửi bảo đảm (thư)
    • registration of a letter
      sự gửi bảo đảm một bức thư
  • registration number
    • số đăng ký (ô tô...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "registration"
Lượt xem: 449