enshroud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enshroud
Phát âm : /in'ʃraud/
+ ngoại động từ
- bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp
Từ liên quan
Lượt xem: 359