--

shroud

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shroud

Phát âm : /ʃraud/

+ danh từ

  • vải liệm
  • màn che giấu
    • the whole affair was wrapped in a shroud of mystery
      tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
  • (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm

+ ngoại động từ

  • liệm, khâm liệm
  • giấu, che đậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shroud"
Lượt xem: 631