--

entanglement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entanglement

Phát âm : /in'tæɳglmənt/

+ danh từ

  • sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
  • sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
  • sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
  • (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)
  • sự ùn lại (giao thông)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entanglement"
Lượt xem: 388