disentanglement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disentanglement+ Noun
- Sự gỡ rối; sự làm thoát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unsnarling untangling extrication
Lượt xem: 361
Từ vừa tra