--

entertain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entertain

Phát âm : /,entə'tein/

+ ngoại động từ

  • tiếp đãi; chiêu đãi
  • giải trí, tiêu khiển
  • nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
  • hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
  • trao đổi (thư từ...)
  • to entertain a discourse upon something
    • (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entertain"
Lượt xem: 1031