enthronement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthronement
Phát âm : /in'θrounmənt/ Cách viết khác : (enthronization) /in,θrounai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)
- (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coronation enthronization enthronisation investiture
Lượt xem: 418