--

enthronement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthronement

Phát âm : /in'θrounmənt/ Cách viết khác : (enthronization) /in,θrounai'zeiʃn/

+ danh từ

  • sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)
  • (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm
Từ liên quan
Lượt xem: 381